Những điều cần biết về hợp đồng đặt cọc mua cổ phần
một năm trước
15:22
Hợp đồng đặt cọc mua cổ phần là thỏa thuận pháp lý giữa hai bên trong việc mua bán cổ phần. Tìm hiểu thêm về loại hợp đồng này trong bài viết này
Để đảm bảo việc thực hiện hợp đồng mua bán cổ phần, thông thường bên mua và bên bán sẽ lập hợp đồng đặt cọc mua cổ phần, trong đó nêu rõ các nội dung cần thiết cho cả hai bên. Theo dõi bài viết dưới đây để tìm hiểu những điều bạn cần biết về hợp đồng đặt cọc mua cổ phần.
1.Hợp đồng đặt cọc mua cổ phần là gì?
Hợp đồng đặt cọc mua cổ phần là thỏa thuận pháp lý giữa bên mua và bên bán cổ phần nhằm đảm bảo thực hiện giao dịch mua cổ phần. Theo đó, người mua sẽ giữ quyền mua cổ phần bằng cách trả một khoản tiền ban đầu như một hình thức bảo đảm và người bán có trách nhiệm giao cổ phần cho người mua theo các điều kiện đã thỏa thuận. Về bản chất, hợp đồng đặt cọc là một dạng thỏa thuận nhằm ràng buộc các bên thực hiện giao dịch mua bán cổ phần.
Trong hợp đồng đặt cọc mua cổ phần, hai bên chính tham gia là bên đặt cọc (người mua, nhà đầu tư) và bên nhận đặt cọc (các công ty). Người mua có thể là một cá nhân hoặc một tổ chức có quan tâm đến việc mua lại quyền sở hữu cổ phần trong công ty. Bên nhận đặt cọc (người bán) là công ty phát hành đang huy động vốn thông qua việc chào bán cổ phần cho các nhà đầu tư.
Hợp đồng đặt cọc mua cổ phần bảo đảm việc thực hiện nghĩa vụ dân sự của bên bán và bên mua trong giao dịch mua cổ phần.
Thông thường, hợp đồng đặt cọc mua cổ phần được thành lập trước giao dịch mua bán. Các bên có thể lựa chọn lập một hợp đồng đặt cọc riêng hoặc thêm điều khoản đặt cọc vào hợp đồng mua bán chính thức. Trong trường hợp thỏa thuận đặt cọc được thiết lập thành một hợp đồng độc lập thì các bên cần quy định các điều khoản chi tiết liên quan đến nội dung đặt cọc và các quyền và nghĩa vụ cụ thể của cả hai bên.
2.Những nội dung chính trong hợp đồng đặt cọc mua cổ phần
Dù việc đặt cọc có thể là một quá trình đơn giản, hợp đồng đặt cọc không bên bị xem nhẹ mà cần được các bên thảo luận kỹ lưỡng. Các điều khoản và điều kiện cụ thể trong hợp đồng đặt cọc mua cổ phần hoặc bất kỳ loại hợp đồng đặt cọc nào khác thường sẽ bao gồm các phần chính sau:
a) Mục đích đặt cọc:
Khi soạn thảo hợp đồng đặt cọc, các bên cần ghi rõ mục đích của việc đặt cọc trong hợp đồng. Thông thường, khoản tiền gửi sẽ được áp dụng cho hai mục đích chính:
- Để đảm bảo các bên giao kết hợp đồng mua bán cổ phần.- Để đảm bảo các bên thực hiện hợp đồng mua bán cổ phần đã giao kết.
Đối với giao dịch mua cổ phần, hợp đồng đặt cọc mua cổ phần nên xác định mục đích chính của việc đặt cọc là để đảm bảo hai bên ký kết hợp đồng mua bán chính thức, hay để các bên cam kết thực hiện giao dịch theo hợp đồng mua bán cổ phần đã được thành lập. Việc này là để các bên ngăn chặn tình huống khi mà một bên của giao dịch rút lui hoặc không tuân thủ các điều khoản và điều kiện đã thỏa thuận.
Ngoài ra, nội dung về giao dịch mua bán cũng có thể được nêu trong hợp đồng đặt cọc, bao gồm các thông tin như số lượng cổ phần được mua và giá bán cổ phần. Điều này giúp các bên tham gia đảm bảo sự đồng thuận về số lượng cổ phần chính xác trong giao dịch và tránh những hiểu lầm hoặc tranh chấp không mong muốn sau này.
Các bên tham gia cần thảo luận kỹ lưỡng về các điều kiện và điều khoản cụ thể trong hợp đồng đặt cọc mua cổ phần.
b) Đối tượng đặt cọc:
Đối tượng đặt cọc là tài sản mà các bên dùng cho việc đặt cọc. Đây là nội dung chính mà hợp đồng đặt cọc mua cổ phần cần cung cấp, bao gồm các chi tiết về khoản đặt cọc như số tiền đặt cọc, phương thức thanh toán và các thông tin khác liên quan đến lột trình thanh toán khoản tiền còn lại trong giao dịch.
Khi thỏa thuận về tài sản thích hợp để dùng làm đối tượng đặt cọc, các bên liên quan cũng cần phải cân nhắc một vài yếu tố nhất định. Theo Điều 328 Bộ luật Dân sự 2015, đối tượng của đặt cọc là “một khoản tiền hoặc kim khí quý, đá quý hoặc vật có giá trị khác”. Như vậy có nghĩa là các tài sản đặt cọc chỉ giới hạn trong một phạm vi là tiền và các tài sản có giá trị khác mà người nhận đặt cọc có thể dễ dàng đánh giá. Ngoài ra, tài sản là đối tượng đặt cọc cũng phải thuộc quyền sở hữu của người đặt cọc hoặc thuộc sở hữu của người khác nhưng được chủ sở hữu đồng ý.
Bên cạnh số tiền đặt cọc, hợp đồng đặt cọc mua cổ phần có thể nêu rõ thông tin của các khoản thanh toán tiếp theo (bao gồm ngày đến hạn và số tiền) mà người mua có nghĩa vụ phải thực hiện để hoàn tất giao dịch mua. Lúc này, người mua và người bán cần xác định một điều kiện thích hợp để người mua có khả năng thực hiện nghĩa vụ mua cổ phần.
c) Xử lý tiền đặt cọc:
Khoản tiền đặt cọc giữa người mua và người bán sẽ chỉ được giữ trong một thời gian nhất định cho đến khi hai bên ký kết hợp đồng chính hoặc thực hiện nghĩa vụ của mình. Sau khi thực hiện hợp đồng đặt cọc, số tiền đặt cọc sẽ được xử lý tùy theo thỏa thuận của các bên.
Thông thường, có hai cách tiếp cận trong việc xử lý số tiền gửi. Cách xử lý đầu tiên là trả lại tiền đặt cọc cho người mua sau khi họ hoàn tất thành công việc thanh toán mua cổ phần. Mặt khác, các bên có thể thỏa thuận về việc khoản tiền đặt cọc sẽ được trừ vào tổng số tiền bên mua phải thanh toán để mua cổ phần . Trong trường hợp này, khoản đặt cọc được coi là một phần thanh toán của giá mua và người mua chỉ phải thanh toán phần còn lại.
Dựa vào vào nhu cầu và ý định của các bên, bên bán và bên mua có thể quy định rõ cách xử lý phù hợp đối với số tiền đặt cọc trong hợp đồng đặt cọc mua cổ phần.
d) Nghĩa vụ và quyền lợi của các bên tham gia:
Theo Điều 37 Nghị định 21/2021/NĐ-CP hướng dẫn Bộ luật Dân sự, quyền và nghĩa vụ của bên đặt cọc và bên nhận đặt cọc có thể bao gồm các nội dung sau:
Quyền và nghĩa vụ của bên đặt cọc:
- Giao tài sản hoặc số tiền đặt cọc cho bên nhận đặt cọc ngay khi ký hợp đồng đặt cọc.
- Yêu cầu bên nhận đặt cọc ngừng việc sử dụng tài sản đặt cọc,thực hiện việc bảo quản để tài sản đặt cọc không bị mất giá trị hoặc giảm sút giá trị.
- Trao đổi, thay thế tài sản đặt cọc hoặc sử dụng tài sản đặt cọc vào các giao dịch dân sự khác nếu được bên nhận đặt cọc đồng ý.
- Thanh toán chi phí hợp lý cho việc bảo quản tài sản đặt cọc.
- Thực hiện việc đăng ký quyền sở hữu tài sản để bên nhận đặt cọc sở hữu tài sản đặt cọc.
Quyền và nghĩa vụ của bên nhận đặt cọc:
- Yêu cầu bên đặt cọc chấm dứt việc trao đổi, thay thế tài sản đặt cọc khi chưa được sự đồng ý của bên nhận đặt cọc.
- Sở hữu tài sản đặt cọc trong trường hợp bên đặt cọc vi phạm cam kết trong việc ký kết và thực hiện hợp đồng.
- Bảo quản tài sản đặt cọc.
- Không được khai thác, sử dụng tài sản đặt cọc khi chưa được sự đồng ý của bên đặt cọc
3.Câu hỏi thường gặp về hợp đồng đặt cọc
a) Trường hợp nào thì hợp đồng đặt cọc bị vô hiệu?
Hợp đồng đặt cọc là một dạng của hợp đồng dân sự, do đó, loại hợp đồng này sẽ được điều chỉnh bởi Bộ luật Dân sự. Theo quy định tại Điều 407 và Điều 408 Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng dân sự bị coi là vô hiệu trong các trường hợp sau đây:
- Một bên bị mất hoặc bị hạn chế năng lực hành vi dân sự hoặc không tự nguyện tham gia vào việc ký kết hợp đồng đặt cọc hoặc hợp đồng chính.
- Hợp đồng có mục đích và điều khoản vi phạm điều cấm của pháp luật hoặc trái đạo đức xã hội.
- Hợp đồng đặt cọc vô hiệu do giả mạo (nhằm che giấu hợp đồng khác), do hiểu lầm hoặc lừa dối, ép buộc.
- Đối tượng của hợp đồng không thể thực hiện được.
b) Hợp đồng đặt cọc được xem là có hiệu lực khi nào?
Căn cứ Điều 117 Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng đặt cọc được coi là có hiệu lực khi đáp ứng các điều kiện sau:
- Chủ thể có năng lực pháp luật dân sự, năng lực hành vi dân sự phù hợp với giao dịch dân sự được xác lập.
- Chủ thể tham gia giao dịch dân sự hoàn toàn tự nguyện;
- Mục đích và nội dung của giao dịch dân sự không trái pháp luật, đạo đức xã hội.
c) Hợp đồng đặt cọc có phải công chứng không?
Bộ luật Dân sự 2015 hiện hành cũng không quy định hợp đồng đặt cọc bắt buộc phải công chứng và chứng thực. Các bên trong hợp đồng có thể tự do thỏa thuận về việc có công chứng hợp đồng hay không. Tuy nhiên, để tránh xảy ra tranh chấp và gặp phải khó khăn trong quá trình giải quyết khi xảy ra tranh chấp, hợp đồng đặt cọc nên được công chứng tại cơ quan có thẩm quyền.
d) Pháp luật quy định thế nào về xử lý tiền đặt cọc?
Về việc xử lý tiền đặt cọc khi xảy ra vi phạm hợp đồng đặt cọc, nếu các bên tham gia không quy định cụ thể trong hợp đồng thì Điều 328 Bộ luật Dân sự 2015 có quy định như sau:
- Khi hợp đồng được giao kết và thực hiện thì tài sản đặt cọc phải được trả lại cho bên đặt cọc hoặc được trừ vào nghĩa vụ trả tiền.
- Nếu bên đặt cọc từ chối giao kết và thực hiện hợp đồng thì tài sản đặt cọc thuộc về bên đặt cọc.
- Nếu bên đặt cọc từ chối giao kết và thực hiện hợp đồng thì phải trả cho bên đặt cọc tài sản đặt cọc và một khoản tiền tương đương giá trị tài sản đặt cọc, trừ trường hợp có thoả thuận khác.
4.Mẫu hợp đồng đặt cọc mua cổ phần
Pháp luật Việt Nam hiện hành không cung cấp một mẫu hợp đồng đặt cọc mua cổ phần cụ thể nào. Như vậy, bên bán và bên mua có thể tự do lập hợp đồng đặt cọc, miễn sao đảm bảo các điều khoản hợp đồng không vi phạm pháp luật và đạo đức xã hội.
Trong quá trình soạn thảo hợp đồng, các bên nên tham khảo từ các đơn vị tư vấn pháp lý uy tín và có kinh nghiệm về mua bán cổ phần . Ngoài ra, nhà đầu tư và các doanh nghiệp có thể tham khảo mẫu hợp đồng dưới đây để có cái nhìn tổng quan về những nội dung cần có trong hợp đồng đặt cọc mua cổ phần .
Hợp đồng đặt cọc mua cổ phần tham khảo
Kết luận
Hợp đồng đặt cọc mua cổ phần là tài liệu quan trọng trong giao dịch mua bán cổ phần nhằm đảm bảo cam kết của các bên trong việc thực hiện hợp đồng theo đúng như thỏa thuận. Tuy nhiên, để thiết lập một hợp đồng đặt cọc công bằng và hợp lý, cả bên mua và bên bán nên tham khảo tư vấn pháp lý từ các chuyên gia có uy tín để đảm bảo giao dịch diễn ra suôn sẻ và an toàn.
Tham gia MMatch - nền tảng mua bán và sáp nhâp doanh nghiệp của Inmergers để kết nối với các doanh nghiệp và nhà đầu tư tiềm năng, đồng thời nhận tư vấn đầy đủ về mặt pháp lý để tối đa hóa lợi nhuận từ khoản đầu tư của bạn.
Bài viết liên quan: